TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lấy theo mình

lấy theo mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang theo mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẫn nhục chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đành chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu đựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cam chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm suy yéu. làm kiệt SÜC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mệt mỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lấy theo mình

mitnehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

alle Gelegenheiten mitnehmen

nắm lấy mọi cơ hội.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitnehmen /vt/

1. lấy theo mình, mang theo mình; 2. nhận, lấy, tiếp nhận, nhẫn nhục chịu, đành chịu, chịu đựng, cam chịu, cam; 3. làm suy yéu. làm kiệt SÜC, làm mệt mỏi; alle Gelegenheiten mitnehmen nắm lấy mọi cơ hội.