Việt
lấy theo mình
mang theo mình
nhận
lấy
tiếp nhận
nhẫn nhục chịu
đành chịu
chịu đựng
cam chịu
cam
làm suy yéu. làm kiệt SÜC
làm mệt mỏi
Đức
mitnehmen
alle Gelegenheiten mitnehmen
nắm lấy mọi cơ hội.
mitnehmen /vt/
1. lấy theo mình, mang theo mình; 2. nhận, lấy, tiếp nhận, nhẫn nhục chịu, đành chịu, chịu đựng, cam chịu, cam; 3. làm suy yéu. làm kiệt SÜC, làm mệt mỏi; alle Gelegenheiten mitnehmen nắm lấy mọi cơ hội.