dazufinden,etwzutun /có sức lực/lòng can đảm để làm việc gì; Arbeit finden/
thích nghi;
thích ứng;
đành chịu;
đành cam;
nhẫn nhục chịu;
cam chịu;
chị đã thích ứng với hoàn cảnh của mình chựa? 1 : hast du dich in deine Lage gefunden?
fügen /tuân theo ai/chấp hành điều gì; sich jmds. Anordnungen fügen/
bị chinh phục;
khuất phục;
phục tùng;
chịu thua;
nhẫn nhục chịu;
cam chịu;
qui phục;
chịu khuất phục số phận. : sich in sein Schicksal fügen