Kratzfuß /m -es, -fuße/
sự] bái phục, qui phục; einen Kratzfuß [Kratzfüße] machen phủ phục, qùi gối, bái phục.
kapitulieren /vi/
1. đầu hàng, hàng phục, qui phục, hàng; 2. (quân sự) còn tái ngũ.
schlappmachen /(tách được) vi/
hàng, đầu hàng, qui phục, khuất phục, hàng phục, chùn bưóc (trưóc khó khăn).