Việt
đầu hàng
hàng phục
qui phục
hàng
còn tái ngũ.
bỏ cuộc
chịu thua
ký giấy tái ngũ
Đức
kapitulieren
kapitulieren /(sw. V.; hat)/
đầu hàng; hàng phục; qui phục;
bỏ cuộc; chịu thua;
(veraltet) ký giấy tái ngũ;
kapitulieren /vi/
1. đầu hàng, hàng phục, qui phục, hàng; 2. (quân sự) còn tái ngũ.