Việt
khuất phục
hàng phục
hàng
đầu hàng
qui phục
chùn bưóc .
làm kiệt sức
chùn bước
Đức
schlappmachen
viele werden bei der Hitze schlappmachen
rất nhiễu người sẽ kiệt sức trước cái nóng như thể này
der macht so schnell nicht schlapp
anh ta không dễ buông xuôi đâu.
schlappmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm kiệt sức; khuất phục; hàng phục; chùn bước (trước khó khăn);
viele werden bei der Hitze schlappmachen : rất nhiễu người sẽ kiệt sức trước cái nóng như thể này der macht so schnell nicht schlapp : anh ta không dễ buông xuôi đâu.
schlappmachen /(tách được) vi/
hàng, đầu hàng, qui phục, khuất phục, hàng phục, chùn bưóc (trưóc khó khăn).