schlappmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm kiệt sức;
khuất phục;
hàng phục;
chùn bước (trước khó khăn);
rất nhiễu người sẽ kiệt sức trước cái nóng như thể này : viele werden bei der Hitze schlappmachen anh ta không dễ buông xuôi đâu. : der macht so schnell nicht schlapp