Việt
hàng
đầu hàng
qui phục
khuất phục
hàng phục
chùn bưóc .
Đức
schlappmachen
schlappmachen /(tách được) vi/
hàng, đầu hàng, qui phục, khuất phục, hàng phục, chùn bưóc (trưóc khó khăn).