TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quen dần

quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quen dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quen nhau do sông chung với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quen với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích nghi dần với điều kiện sông mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quen nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung sống .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quen vỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cam chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đành chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu đựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quen dần

befreunden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

adaptieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusanunenleben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich ~ drängenfinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich mit einem Gedanken befreunden

quen dần với một ý nghĩ

mit der neuen Mode habe ich mich noch nicht befreundet

tôi vẫn chưa quen được với kiểu thời trang mới như thế này.

sich an einem Ort einleben

đến cư ngụ ở nơi nào

sich gut einleben

thích nghi tốt, nhanh chóng thích ứng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusanunenleben

quen dần, quen, quen nhau, sống chung, chung sống (mit ịmdm: vói ai).

sich ~ drängenfinden /(in A)/

(in A) quen, quen dần, quen vỏi, cam chịu, đành chịu, chịu đựng; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befreunden /[ba'froyndon], sich (sw. V.; hat)/

quen; quen dần; nắm vững (sich gewöhnen);

quen dần với một ý nghĩ : sich mit einem Gedanken befreunden tôi vẫn chưa quen được với kiểu thời trang mới như thế này. : mit der neuen Mode habe ich mich noch nicht befreundet

adaptieren /[adap’ti:ron] (sw. V.; hat)/

thích nghi; thích ứng; quen dần (anpassen);

zusammenleben /(sw. V.; hat)/

quen dần; quen nhau do sông chung với nhau;

leben /sich (sw. V.; hat)/

quen với; quen dần; thích nghi dần với điều kiện sông mới;

đến cư ngụ ở nơi nào : sich an einem Ort einleben thích nghi tốt, nhanh chóng thích ứng. : sich gut einleben