befreunden /[ba'froyndon], sich (sw. V.; hat)/
quen;
quen dần;
nắm vững (sich gewöhnen);
quen dần với một ý nghĩ : sich mit einem Gedanken befreunden tôi vẫn chưa quen được với kiểu thời trang mới như thế này. : mit der neuen Mode habe ich mich noch nicht befreundet
adaptieren /[adap’ti:ron] (sw. V.; hat)/
thích nghi;
thích ứng;
quen dần (anpassen);
zusammenleben /(sw. V.; hat)/
quen dần;
quen nhau do sông chung với nhau;
leben /sich (sw. V.; hat)/
quen với;
quen dần;
thích nghi dần với điều kiện sông mới;
đến cư ngụ ở nơi nào : sich an einem Ort einleben thích nghi tốt, nhanh chóng thích ứng. : sich gut einleben