Việt
quen với
quen dần
thích nghi dần với điều kiện sông mới
Đức
leben
sich an einem Ort einleben
đến cư ngụ ở nơi nào
sich gut einleben
thích nghi tốt, nhanh chóng thích ứng.
leben /sich (sw. V.; hat)/
quen với; quen dần; thích nghi dần với điều kiện sông mới;
đến cư ngụ ở nơi nào : sich an einem Ort einleben thích nghi tốt, nhanh chóng thích ứng. : sich gut einleben