TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nắm vững

nắm vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

am hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quen dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biết làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biết rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành thạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán triệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấu triệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu thấu đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiên cúu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo cứu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy đôi chút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gd lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biét rỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sử dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thao tác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cai trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cai quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché ngự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùm nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nắm vững

beherrschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

befreunden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meisterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitkriegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

meistem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausstudieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachlemen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

handhaben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Allerdings empfiehlt es sich vor jeder neuen Tätigkeit oder beim Erkennen unsicheren Verhaltens seitens des Arbeitnehmers zusätzliche Unterweisungen durchzuführen.

Tuy nhiên khi người lao động nhận việc mới hoặc không nắm vững công việc thì cần được chỉ dẫn thêm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Machen Sie danach nur das, was Sie gefahrlos beherrschen.

Sau đó, chỉ làm những gì mà bạn nắm vững mà không thấy nguy hiểm.

Bei Störungen sofort Spannung abschalten, Stecker ziehen. Machen Sie danach nur das, was Sie gefahrlos beherrschen.

Khi có sự cố phải lập tức tắt điện, rút chốt cắm điện ra khỏi ổ cắm. Sau đó, chỉ làm những gì mà bạn nắm vững mà không thấy nguy hiểm.

Aufgrund der Vielzahl der Klebstoffsysteme sindumfangreiche Kenntnisse bezüglich der Auswahl und der Aushärtung erforderlich.

Vì sự đa dạng của các hệ thống chất dán nên cần thiết phải nắm vững các kiến thức bao quát liên quan đến việc lựa chọn vật liệu và quá trình hóa cứng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sein Fach meistem

tinh thông về nghề nghiệp;

Schwierig keiten meistem

khắc phục khó khăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich mit einem Gedanken befreunden

quen dần với một ý nghĩ

mit der neuen Mode habe ich mich noch nicht befreundet

tôi vẫn chưa quen được với kiểu thời trang mới như thế này.

sein Fahrzeug in jeder Situation beherrschen

ông ấy điều khiển xe vững vàng trong mọi tình huống-, der Pianist beherrscht sein Instrument perfekt: nhạc sĩ dương cầm rất thông thuộc nhạc cụ của mình.

es verstehen, ẹtw. zu tun

biết cách làm như thế nào

er ver steht zu genießen

hắn rất biết cách thường thức

er versteht eine Menge von Autos

anh ấy hiểu biết nhiều về ô tô

davon verstehe ich nichts/nicht viel

tôi không am hiểu nhiều về vấn đề đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meisterung /f =/

sự] nắm vững, tinh thông, thành thạo.

mitkriegen /vt/

1. nhận thêm; 2. hiểu, nắm vững, quán triệt, thấu triệt.

meistem /vt/

1. làm (bằng tay); eine Kiste meistem đóng hộp; 2. tinh thông, nắm vững, hiểu thấu đáo, thông thạo, quán triệt; sein Fach meistem tinh thông về nghề nghiệp; Schwierig keiten meistem khắc phục khó khăn.

ausstudieren /I vt/

1. học, học tập, nắm vững, tinh thông; 2. nghiên cúu, khảo cứu, tìm hiểu; II vi học xong, kết thúc khóa học.

nachlemen /vt/

1. dạy qua, dạy đôi chút, bảo ban; 2. học được, nắm vững; 3. lấy lại, gd lại, bù lại

handhaben /(không tách) vt/

am hiểu, biét rỗ, nắm vững, tinh thông, thông thạo, dùng, sử dụng, điều khiển, lái, thao tác.

beherrschen /vt/

1. làm chủ, cầm quyền, cai trị, cai quản, lãnh đạo, quản trị, điều hành, điều khiển; thống trị, đô hộ, ngự trị; 2. khổng chế; 3. am hiểu, nắm vững, tình thông, thông thạo; 4. có, kiềm chế, ché ngự, lùm nén;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befreunden /[ba'froyndon], sich (sw. V.; hat)/

quen; quen dần; nắm vững (sich gewöhnen);

quen dần với một ý nghĩ : sich mit einem Gedanken befreunden tôi vẫn chưa quen được với kiểu thời trang mới như thế này. : mit der neuen Mode habe ich mich noch nicht befreundet

beherrschen /(sw. V.; hat)/

am hiểu; nắm vững; tinh thông;

ông ấy điều khiển xe vững vàng trong mọi tình huống-, der Pianist beherrscht sein Instrument perfekt: nhạc sĩ dương cầm rất thông thuộc nhạc cụ của mình. : sein Fahrzeug in jeder Situation beherrschen

verstehen /hiểu điều gì qua cái gì; das versteht doch kein Mensch/

biết làm; am hiểu; biết rõ; nắm vững; tinh thông; thông thạo (beherrschen, wissen);

biết cách làm như thế nào : es verstehen, ẹtw. zu tun hắn rất biết cách thường thức : er ver steht zu genießen anh ấy hiểu biết nhiều về ô tô : er versteht eine Menge von Autos tôi không am hiểu nhiều về vấn đề đó. : davon verstehe ich nichts/nicht viel