Việt
làm chủ
cầm quyền
cai trị
cai quản
lãnh đạo
quản trị
điều hành
điều khiển
khổng chế
am hiểu
nắm vững
tình thông
thông thạo
có
kiềm chế
ché ngự
lùm nén
Đức
beherrschen
beherrschen /vt/
1. làm chủ, cầm quyền, cai trị, cai quản, lãnh đạo, quản trị, điều hành, điều khiển; thống trị, đô hộ, ngự trị; 2. khổng chế; 3. am hiểu, nắm vững, tình thông, thông thạo; 4. có, kiềm chế, ché ngự, lùm nén;