besitzen /(unr. Verb; hat)/
có;
sở hữu;
làm chủ;
sở hữu một cái nhà : ein Haus besitzen có nhiều sách : viele Bücher besitzen hắn nghèo kiết xác, hắn không có một xu : (ugs.) er besaß keinen Pfennig những người giàu có, tầng lớp giàu có : die besitzende Klasse (nghĩa bóng) có khẩu vị tinh tế : Geschmack besitzen chiếm được thiện cảm, lòng tin cậy của ai : jmds. Zuneigung, Vertrauen besitzen hận láo xược đến nỗi nói dối cả tôi. : er hat die Frechheit besessen, mich anzulügen
beikommen /(st. V.; ist)/
chế ngự;
làm chủ;
giải quyết (một vấn đề);
người ta tim cách giải quyết khó khăn bằng phương thức khác. : man versucht den Schwierigkeiten auf andere Weise beizukommen
bemeistern /(sw. V.; hat)/
khắc phục;
vượt qua;
làm chủ;
chế ngự (bezwingen);
meistern /(sw. V.; hat)/
khắc phục;
vượt qua;
chế ngự;
làm chủ;
làm chủ một tinh huống. : eine Situation meis tem
betreiben /(st. V.; hat)/
làm chủ;
quản lý;
quản trị;
điều hành;
trông coi (führen, unterhalten);
làm chủ một cửa hàng bán thực phẩm. : ein Lebensmittelgeschäft betrei ben