Zähmung /f =, -en/
1. [sự] thuần hóa, thuần dưông; 2. [sự] kìm chế, ché ngự, ngăn chặn.
Besänftigung /f =, -en/
1. [sự] trấn an, trấn định, chinh phục, ché ngự; 2. [sự] làm dịu (nỗi giận...).
Bewältigung /f =, -en/
1. [sự] hoàn thành, hoàn tất, 2. vượt qua, chiến thắng, ché ngự, khắc phục.
Mäßigung /f =, -en/
1. [sự] giảm bót, giảm nhẹ, làm dịu bót, lòm hãm, ché ngự; 2. sự giảm.
bezwingen /vt/
1. tránh, khắc phục, vượt qua; seinen Schmerz - nén cơn đau; 2. chiến thắng, thắng, chinh phục, bắt... phục tùng, ché ngự, kiềm chế, kìm chế; eine Festung - chiếm pháo đài;
kirren /vt/
1. thuần dưông, thuần hóa, nuôi thuần, dạy cho thuần; 2. ché ngự, chinh phục, nắm chắc ai, bắt ai phục tùng, xỏ mũi ai.
kalmieren /vt/
làm yên tâm, làm yên lòng, trấn an, trấn định, vỗ về, dỗ dành, làm... thuần phục, chinh phục, ché ngự, bình định, đàn áp.
beherrschen /vt/
1. làm chủ, cầm quyền, cai trị, cai quản, lãnh đạo, quản trị, điều hành, điều khiển; thống trị, đô hộ, ngự trị; 2. khổng chế; 3. am hiểu, nắm vững, tình thông, thông thạo; 4. có, kiềm chế, ché ngự, lùm nén;