Việt
hoàn thành
hoàn tất
vượt qua
chiến thắng
ché ngự
khắc phục.
sự đạt được
Đức
Bewältigung
Bewältigung /die; -en/
sự đạt được;
Bewältigung /f =, -en/
1. [sự] hoàn thành, hoàn tất, 2. vượt qua, chiến thắng, ché ngự, khắc phục.