TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khắc phục

khắc phục

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa dịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chinh phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đính chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xử lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩy sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khống chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm soát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoát khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiến thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từng trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tránh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắc cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nỗ lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắng súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô gắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn dẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cút đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoái lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuón xéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấn... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãng quên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ quên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù đắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế bô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm vũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn ngập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi phối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt... phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché ngự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chién thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghìm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phé truất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổn thát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Phương thức/dược

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện pháp: bổ túc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chữa trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

khắc phục

to overcome

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to subdue

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

remedy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khắc phục

bezwingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

obsiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beheben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überwinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschlucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eliminieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sanieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gutmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwzutun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auskorrigieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegraumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschmerzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberbrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

korrigieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bemeistern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meistern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beseitigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewältigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwindung II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besiegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bezwingung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinwegkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestehung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überbrücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

daniederkämpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überwindung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegräumen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinwegräumen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übersteigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegdrängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwinden II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Behebung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liquidieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übermannen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niederringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mögliche Abhilfe:

Biện pháp khắc phục:

Mögliche Abhilfe:

Biện pháp khắc phục

Hinweise zur Behebung

Hướng dẫn khắc phục lỗ

Beschreiben Sie Möglichkeiten zur Abhilfe!

Trình bày các biện pháp khắc phục.

18.4.1 Beseitigung von Oberflächenschäden

18.4. 1 Khắc phục hư hại bề mặt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Fluß überbrücken

bắc cầu qua sông; 2. khắc phục, vượt (chưóng ngại vật, khó khăn); 3. xoa dịu, làm dịu (mâu thuẫn);

weg räumen

giét ai; thủ tiêu ai; 2. gạt bỏ, thanh toán, khắc phục (điều hiểu lầm...);

Schmerz verwinden II

chịu đựng đau đón.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist nicht wieder gutzumachen

điều ấy không thể nào sửa chữa được nữa

er hat viel an ihr gutzu machen

hắn đã đối với cô ấy rất bất công.

über einen Verlust wegkommen

vượt qua nỗi mất mát.

die schwierige Strecke bezwingen

vượt qua đoạn đường khó khăn.

das Pferd hat den Graben genommen

con ngựa đã nhảy qua đường hào. 2

die Kräfte des Guten obsiegten

sức mạnh của cái thiện đã chiến thắng.

das Gerät korrigiert die Schwankungen selbst aus

thiết bị tự điều chỉnh những sai lệch.

Schwierigkeiten besiegen

vượt qua được khó khăn, trở ngại.

viele Schicksals schläge bestehen

vượt qua được những nỗi bất hạnh lởn lao.

eine Panne selbst beheben

tự khắc phục một sự cố.

er überwand seine Angst

hắn đã vượt qua nỗi sợ hãi trong lòng.

er hat die Tränen verschluckt

nó cổ nén lệ.

Gegensätze überbrücken

hóa giải những mâu thuẫn.

ich kann die Flecken nicht wegbringen

tôi không thể tẩy sạch những vết bẩn.

eine Situation meis tem

làm chủ một tinh huống.

die Spuren eines Verbrechens beseitigen

xóa dấu vết của một vụ phạm tội

Ungerechtigkeiten sollten beseitigt wer den

cần phải loại trừ những bất công.

eine Krise Überstehen

vượt qua một cơn khủng hoâng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

remedy

Phương thức/dược, biện pháp: bổ túc, chữa trị, khắc phục

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verwindung II /f =, -en/

sự] khắc phục, vượt qua..

Besiegung /f =, -en (G)/

sự] khắc phục, thắng lợi

obsiegen /(obsiegen) vi (D u über, gegen A)/

(obsiegen) vi (D u über, gegen A) thắng ai, khắc phục, vượt qua.

Bezwingung /í =, -en/

1. [sự] tránh, khắc phục; 2. [sự] chiến thắng, chiếm (pháo đài).

hinwegkommen /vi (/

vi (s) 1.qua được, vượt qua được; 2. khắc phục;

Bestehung /f =, -en/

sự] chịu đựng, từng trải, khắc phục, tránh.

überbrücken /vt/

1. bắc cầu (qua...); einen Fluß überbrücken bắc cầu qua sông; 2. khắc phục, vượt (chưóng ngại vật, khó khăn); 3. xoa dịu, làm dịu (mâu thuẫn); die Gegensätze überbrücken dung hòa (xoa dịu) rìhữg mặt đói lập.

verschlucken /vt/

1. nuốt; 2. khắc phục, thắng, vượt, nén, kìm, ghìm;

überwinden /vt/

vượt qua, khắc phục, vượt, thắng, nén, kìm, ghìm; thủ tiêu;

daniederkämpfen /vt/

khắc phục, tránh, lánh, kiềm chế, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn; -

Überwindung /f =, -en/

1. [sự] khắc phục, kìm ché, kiềm chế, nén; 2. [sự] nỗ lực, gắng súc, cô gắng.

wegräumen /vt/

1. thu dọn, dọn dẹp, dọn, quét dọn; ỹ-n weg räumen giét ai; thủ tiêu ai; 2. gạt bỏ, thanh toán, khắc phục (điều hiểu lầm...);

hinwegräumen /vt/

cút đi, thoái lui, cuón xéo, gạt bỏ, trừ bỏ, thanh toán, khắc phục; hinweg

übersteigen /vt/

1. đi qua, vượt qua, qua, sang; 2. vượt, khắc phục; 3. vượt quá, nhiều hơn, vượt, qúa.

wegdrängen /vt/

lấn... ra, đẩy... ra, gạt ra, gạt bỏ, trừ bỏ, thanh toán, khắc phục, thủ tiêu; -

verwinden II /vt/

chịu đựng, chịu, vượt qua, khắc phục, kìm, nén, nhịn, quên, lãng quên, bỏ quên; den Schmerz verwinden II chịu đựng đau đón.

beheben /vt/

1. thanh toán, thủ tiêu, xóa bỏ (thiếu hụt), khắc phục (khó khăn); 2. (luật) thủ tiêu, hủy bỏ, xóa bỏ, phế bỏ, hủy.

Behebung /f =, -en/

1. [sự] thanh toán, bù đắp (thiếu hụt), khắc phục; 2. (luật) [sự] thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, phế bỏ, hủy.

liquidieren /vt/

1. thanh toán, bãi bỏ, xóa bỏ, giải tán, thủ tiêu, tiêu diệt; 2. trừ bỏ, khắc phục, phế bô.

übermannen /vt/

1. thắng, thắng lợi; 2. (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, tinh thông, nắm vũng; 3. xâm chiếm, tràn ngập, chiếm láy, chi phối.

bezwingen /vt/

1. tránh, khắc phục, vượt qua; seinen Schmerz - nén cơn đau; 2. chiến thắng, thắng, chinh phục, bắt... phục tùng, ché ngự, kiềm chế, kìm chế; eine Festung - chiếm pháo đài;

niederringen /vt/

1. làm đổ, đánh đổ, vật ngã; 2. thắng, thắng lợi, đánh thắng, chién thắng; 3. khắc phục, vượt, nén, kìm, ghìm.

eliminieren /vt/

khử, loại ra, bỏ đi, trù (vứt, gạt) bỏ, thanh toán, khắc phục, phế bỏ, bãi bỏ, thủ tiêu, phé truất, tổn thát, mất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sanieren /[za'ni:ran] (sw. V.; hat)/

(Fachspr ) khắc phục (hậu quả, sai sót);

gutmachen /(sw. V.; hat)/

sửa chữa; khắc phục (sai sốt);

điều ấy không thể nào sửa chữa được nữa : das ist nicht wieder gutzumachen hắn đã đối với cô ấy rất bất công. : er hat viel an ihr gutzu machen

wegkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

vượt qua; khắc phục (hinwegkommen);

vượt qua nỗi mất mát. : über einen Verlust wegkommen

bezwingen /(st. V.; hat)/

khắc phục; vượt qua (bewältigen);

vượt qua đoạn đường khó khăn. : die schwierige Strecke bezwingen

etwzutun /nhận lãnh trách nhiệm thực hiện việc gì, nhận, lãnh (việc gì); die Verant wortung nehmen/

vượt qua; khắc phục;

con ngựa đã nhảy qua đường hào. 2 : das Pferd hat den Graben genommen

obsiegen /(sw. V.; obsiegt/(auch:) siegt ob, obsiegte/(auch:) siegte ob, hat obsiegt/(auch:) obgesiegt, zu obsiegen/ (auch:) obzusiegen) (veraltend)/

thắng (ai); khắc phục; vượt qua (điều gì);

sức mạnh của cái thiện đã chiến thắng. : die Kräfte des Guten obsiegten

auskorrigieren /(sw. V.; hat)/

sửa lỗi; điều chỉnh; khắc phục;

thiết bị tự điều chỉnh những sai lệch. : das Gerät korrigiert die Schwankungen selbst aus

wegraumen /(sw. V.; hat)/

gạt bỏ; thanh toán; khắc phục (điều hiểu lầm, trở ngại V V );

verschmerzen /(sw. V.; hat)/

vượt qua; khắc phục; chịu đựng (nỗi thất vọng, sự thất bại V V );

besiegen /(sw. V.; hat)/

vượt qua; chế ngự; khắc phục (überwinden);

vượt qua được khó khăn, trở ngại. : Schwierigkeiten besiegen

bestehen /(unr. V.; hat)/

chịu đựng; chịu được; khắc phục (durchstehen, ertragen);

vượt qua được những nỗi bất hạnh lởn lao. : viele Schicksals schläge bestehen

beheben /(st V.; hat)/

thanh toán; xóa bỏ; khắc phục (beseitigen, aufheben);

tự khắc phục một sự cố. : eine Panne selbst beheben

überwinden /(st. V.; hat)/

vượt qua; khắc phục; chế ngự (khó khăn, trở ngại V V );

hắn đã vượt qua nỗi sợ hãi trong lòng. : er überwand seine Angst

verschlucken /(sw. V.; hat)/

khắc phục; thắng; nén; kìm; ghìm;

nó cổ nén lệ. : er hat die Tränen verschluckt

uberbrucken /(sw. V.; hat)/

khắc phục; vượt (chướng ngại vật, khó khăn V V ); xoa dịu; làm dịu (mâu thuẫn);

hóa giải những mâu thuẫn. : Gegensätze überbrücken

korrigieren /[kori'gi:ron] (sw. V.; hat)/

sửa chữa; khắc phục; điều chỉnh; đính chính;

wegbringen /(unr. V.; hat)/

(ugs ) xử lý; khắc phục; loại trừ; tẩy sạch;

tôi không thể tẩy sạch những vết bẩn. : ich kann die Flecken nicht wegbringen

bemeistern /(sw. V.; hat)/

khắc phục; vượt qua; làm chủ; chế ngự (bezwingen);

meistern /(sw. V.; hat)/

khắc phục; vượt qua; chế ngự; làm chủ;

làm chủ một tinh huống. : eine Situation meis tem

eliminieren /[elimi’ni:ran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) thanh toán; khắc phục; khử; loại ra; bỏ đi; trừ bỏ;

beseitigen /[bo'zaitigon] (sw. V.; hat)/

xóa bỏ; khắc phục; thanh toán; bãi bỏ; loại trừ; bài trừ (abschaffen, aufheben, entfernen);

xóa dấu vết của một vụ phạm tội : die Spuren eines Verbrechens beseitigen cần phải loại trừ những bất công. : Ungerechtigkeiten sollten beseitigt wer den

bewältigen /[ba'veltigan] (sw. V.; hat)/

khắc phục; vượt qua; chinh phục; chế ngự; khống chế; kiểm soát (meistem);

uberstehen /(unr. V.; hat)/

chịu đựng; chịu được; chịu nổi; vượt qua; khắc phục; thoát khỏi;

vượt qua một cơn khủng hoâng. : eine Krise Überstehen

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

khắc phục

to overcome, to subdue