TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thoái lui

thoái lui

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự rút lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cút đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuón xéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thoái lui

weichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich zurückziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

den Rückzug antreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurücktreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abmarsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinwegräumen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er macht einen Rückzieher.

Anh ta bèn thoái lui.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He pulls back.

Anh ta bèn thoái lui.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abmarsch /m -(e)s, -mârsche (quân/

sự) [sự] rút lui, thoái lui, hành quân;

hinwegräumen /vt/

cút đi, thoái lui, cuón xéo, gạt bỏ, trừ bỏ, thanh toán, khắc phục; hinweg

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thoái lui

1) weichen vi, sich zurückziehen, den Rückzug antreten;

2) zurücktreten vi, zurückgehen vi.