Việt
cút đi
thoái lui
cuón xéo
gạt bỏ
trừ bỏ
thanh toán
khắc phục
Đức
hinwegräumen
hinwegräumen /vt/
cút đi, thoái lui, cuón xéo, gạt bỏ, trừ bỏ, thanh toán, khắc phục; hinweg