TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to subdue

hàng phục

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chế phục

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

khắc phục

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

kềm chế

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

kiềm chế

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

to subdue

to subdue

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to restrain

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to overcome

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to control

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hàng phục

to subdue

chế phục

to restrain, to subdue

khắc phục

to overcome, to subdue

kềm chế,kiềm chế

to restrain, to subdue, to control