Việt
kềm chế
kiềm chế
Anh
to restrain
to subdue
to control
Anodische Inhibitoren
Chất kềm chế anot
Kathodische Inhibitoren
Chất kềm chế catot
Zusatz von Inhibitoren
Phụ liệu chất kềm chế
Physikalische Inhibitoren
Chất kềm chế vật lý
Chemische Inhibitoren
Chất kềm chế hóa học
kềm chế,kiềm chế
to restrain, to subdue, to control