TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kềm chế

kềm chế

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

kiềm chế

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

kềm chế

to restrain

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to subdue

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to control

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anodische Inhibitoren

Chất kềm chế anot

Kathodische Inhibitoren

Chất kềm chế catot

Zusatz von Inhibitoren

Phụ liệu chất kềm chế

Physikalische Inhibitoren

Chất kềm chế vật lý

Chemische Inhibitoren

Chất kềm chế hóa học

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

kềm chế,kiềm chế

to restrain, to subdue, to control