Việt
chế phục
bộ đồng phục của người hầu
Anh
to restrain
to subdue
Đức
Uniform
Dienstanzug
Trauerkleidung
Livree
Livree /[li’vre:], die; -, ...een/
bộ đồng phục của người hầu; chế phục;
to restrain, to subdue
1) Uniform f, Dienstanzug m; mặc chế phục trang trọng feierliche Kleidung tragen;
2) (tang phục) Trauerkleidung f