Việt
đồng phục của người hầu hạ
quần áo dấu.
bộ đồng phục của người hầu
chế phục
Đức
Livree
Livree /[li’vre:], die; -, ...een/
bộ đồng phục của người hầu; chế phục;
Livree /f =, -réen/
bộ] đồng phục của người hầu hạ, quần áo dấu.