Việt
vật ngã
đánh thắng
nén
kìm
làm đổ
đánh đổ
thắng
thắng lợi
chién thắng
khắc phục
vượt
ghìm.
chiến thắng khắc phục
ghìm
Đức
niederringen
niederringen /(st V.; hat)/
làm đổ; đánh đổ; vật ngã;
đánh thắng; chiến thắng khắc phục; nén; kìm; ghìm;
niederringen /vt/
1. làm đổ, đánh đổ, vật ngã; 2. thắng, thắng lợi, đánh thắng, chién thắng; 3. khắc phục, vượt, nén, kìm, ghìm.