verschlucken /vt/
1. nuốt; 2. khắc phục, thắng, vượt, nén, kìm, ghìm;
überwinden /vt/
vượt qua, khắc phục, vượt, thắng, nén, kìm, ghìm; thủ tiêu;
zäumen /vt/
1. thắng ngựa, dóng ngựa; 2. kìm hãm, làm chế, kìm, ghìm, nén, chế ngự.
demütigen /vt/
làm... quy phục (quy thuận), bình định, hạ thấp, nén, kìm, ghìm, dằn, nén... xuống;
behaupten /vt/
1. [nói] qủa quyết, cả quyết; khẳng định, quyết đoán, cam đoan, cam két, đoan chắc; 2. bảo vệ, bênh vực, giữ. 12 -ĐVTĐ150000 kìm, ghìm, kìm chế, kiềm chế; den Sieg behaupten giành được thắng lợi;
Zügelung /f =, -en/
1. [sự] thắng ngựa, đóng cương; 2. [sự] kìm chể, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn, nén, kìm, ghìm, cẩm, dằn.
zügeln /vt/
1. thắng ngựa, đóng cương; 2. kiềm ché, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn, chặn tay, nén, kìm, ghìm, cầm, dằn.
zurückhalten /I vt/
1. kiềm ché, lùm chế, kìm hãm, kìm, ghìm; 2. che dấu, dắu kín, không thể hiện; 3. chặn... lại, ngằn trỏ, ngăn chặn; den Atem zurück halten nín thỏ; 4. (quân sự) giữ ỏ hậu phương, giữ ỏ kho; II vi (mit D) kiêng, nhịn, kiêng cữ, kiêng nhịn, tiét ché, tự kiềm chế;
bändigen /vt/
làm... thuần phục, chinh phục, chế ngự, bình định, đàn áp, dẹp yên, trán áp, trán an, thuần dưông, thuần hóa, kiềm ché, kim hàm, nén, ghìm, dằn, thắng yên cương.
dämpfen I /vt/
1. giảm bót, rút bót, hạ thắp (lủa, ...); dập tắt, tắt, thổi tắt (lửa...); 2. làm nhỏ đi, làm yếu đi, hạ (giọng); 3. làm mềm, làm nhão, mềm hóa; 4. (kĩ thuật) giảm sóc, giảm chắn, kháu hao; 5. làm giảm (đau); 6. nén, kìm, ghìm, cầm, dằn; 7. den Aufstand dämpfen I đàn áp cuộc khỏi nghĩa.