Việt
thắng ngựa
đóng cương
kìm chể
chế ngự
chinh phục
ngăn chặn
nén
kìm
ghìm
cẩm
dằn.
Đức
Zügelung
Zügelung /f =, -en/
1. [sự] thắng ngựa, đóng cương; 2. [sự] kìm chể, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn, nén, kìm, ghìm, cẩm, dằn.