TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngăn chặn

ngăn chặn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

phòng ngừa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản trở

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm hãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chinh phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn ngừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy lùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ gìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấm khoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt vật chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiềm chế.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

đình chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sợ hãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản trỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thải ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô độc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cút bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cám đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự úc chế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn chể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úc chế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn ngửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị đẩy lùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cự tuyệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng đinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn ngùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng bị giữ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che chđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần dưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi thuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy cho thuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm chể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dằn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặn tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản trổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úc chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cữ chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ đinh vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh chổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ chống.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống đõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháng cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng ngùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tử chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chối từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khước tù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắu kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặn... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngằn trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ ỏ hậu phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ ỏ kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hãm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cách ly

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cách âm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

ngăn chặn

inhibit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 barricade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inhibit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Blocking

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

prevent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

avoid

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

stop

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

avert

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thwart

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

disable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

preventive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

barricade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disconnect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deter

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

inhibit v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

insulation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

ngăn chặn

sperren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhindern

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorbeugen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhüten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwenden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verblockung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

vorsorglich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

versperren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zuruckhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterbin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückschrecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindammen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bezähmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exkludieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hintanhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zügein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Absperrung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inhibitorisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschneiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inhibierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inhibition

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inhibieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ablenkbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

daniederkämpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festnageln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verhütung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zähmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zügelung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zügeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hemmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwehren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückhalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dämmung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

ngăn chặn

prévenir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch Flammschutzmittel wird die Reaktion gestoppt.

Phản ứng này được ngăn chặn bởi chất chống cháy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie verhindern ein Blockieren der Räder.

Chúng ngăn chặn sự bó cứng các bánh xe.

Die Base-Mischung verhindert, dass sich das Fahrzeug elektrostatisch auflädt.

Hợp chất lớp nền ngăn chặn xe thu tĩnh điện.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

blockiert meist nicht

Thường không ngăn chặn

Zähler soll bei Defekt nicht blockieren

Khi máy đo hỏng không ngăn chặn hoạt động

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seine Zunge zähmen

giữ mồm giữ miệng;

den Atem zurück halten

nín thỏ; 4. (quân sự) giữ ỏ hậu phương, giữ ỏ kho; II vi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jiridn. von etw. zurück halten

ngăn chặn ai trước điều gì

jmdn. davon zurückhalten, etw. zu tun

ngăn chặn ai không cho làm điều gì

du hättest ihn von diesem Schritt zurückhalten müssen

lẽ ra em phải ngăn chặn hành động ấy của nó.

ich musste mich .sehr bezäh men, um ihn nicht hinauszuwetfen

tôi phải rất kiềm chế để không tống cổ hắn ra ngoài.

(jmdm.) den Urlaub sperren

không cho (ai) nghi phép.

den Krieg mit allen Mitteln zu verhindern suchen

sử dụng mọi phương tiện để ngăn chặn chiển tranh

ein verhinderter... sein (ugs.)

có triển vọng trở thành một nhân vật nào đó nhưng đã bỏ lỡ cơ hội, có tài năng nhưng không được tận dụng.

verhüten, dass ein Unglück geschieht

hãy đề phòng tai nạn xảy ra.

(Spr.) der kluge Mann baut vor

người khôn biết phòng xa.

einer Gefahr vor beugen

phòng ngừa trưởc một mối hiêm nguy

(Spr.) vorbeugen ist besser als heilen

phòng bệnh hơn trị bệnh.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Dämmung

[EN] insulation

[VI] chắn, ngăn chặn, hãm, cách ly, cách âm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verhindern /vt/

ngăn ngừa, ngăn chặn, phòng ngừa, đẩy lùi; ngăn cản, cân trỏ, làm trỏ ngại; (an D) ngăn cản, ngăn trỏ, cản trỏ, làm khó dễ, can ngăn.

Absperrung /f =, -en/

1. [sự] ngăn chặn, bao vây; 2. [sự, tinh trạng] cô đơn, cô độc.

inhibitorisch /a/

để] ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế, ngăn cám, cắm; [có tính chất] úc ché.

abschneiden /I vt/

1. cắt, xén, cút bót; 2. ngăn chặn, chặn (sự rút quân), cản (đưỏng);

Inhibierung,Inhibition /f =, -en/

1. [sự] ngăn chặn, hạn ché, cám đoán, ngăn cắm; 2. (hóa, sinh vật) sự úc chế.

inhibieren /vt/

1. ngăn chặn, hạn chể, kiềm ché; 2. ngăn cấm, cấm; 3. (hóa, sinh vật) úc chế.

ablenkbar /a/

được] ngăn ngửa, ngăn chặn, bị đẩy lùi, [bị] từ chối, bác bỏ, cự tuyệt.

daniederkämpfen /vt/

khắc phục, tránh, lánh, kiềm chế, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn; -

festnageln /(tác/

1. đóng đinh; 2. cô định, ghi nhận, 3. (thể thao) ngăn chặn, ngăn cản, cản.

Verhütung /f =, -en (G)/

sự] ngăn ngừa, ngăn chặn, phòng ngừa, phòng bị, giữ gìn, che chở, bảo vệ.

verhüten /vt/

ngăn ngùa, ngăn chặn, phòng ngừa, đẩy lùi, phòng bị giữ gìn, che chđ, bảo vệ; ein Unglück verhüten phông ngừa một tai họa.

zähmen /vt/

1. thuần dưõng, thuần hóa, nuôi thuần, dạy cho thuần; 2. kìm chế, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn, chặt tay; seine Zunge zähmen giữ mồm giữ miệng;

Zügelung /f =, -en/

1. [sự] thắng ngựa, đóng cương; 2. [sự] kìm chể, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn, nén, kìm, ghìm, cẩm, dằn.

zügeln /vt/

1. thắng ngựa, đóng cương; 2. kiềm ché, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn, chặn tay, nén, kìm, ghìm, cầm, dằn.

Hemmung /í =, -en/

1. [sự] ngăn trỏ, cản trổ, ngăn chặn, ngăn cản, khó khăn; 2. [sự] úc chế (sinh lí); 3. (kĩ thuật) cái chặn, cữ chặn, bộ đinh vị, thanh chổng, trụ chống.

abwehren /vt/

1. đánh lùi, đánh lui, đánh bật, chống đõ, chống cự, kháng cự; 2. ngăn ngừa, ngăn chặn, phòng ngùa; 3. tử chối, chối từ, khước tù.

zurückhalten /I vt/

1. kiềm ché, lùm chế, kìm hãm, kìm, ghìm; 2. che dấu, dắu kín, không thể hiện; 3. chặn... lại, ngằn trỏ, ngăn chặn; den Atem zurück halten nín thỏ; 4. (quân sự) giữ ỏ hậu phương, giữ ỏ kho; II vi (mit D) kiêng, nhịn, kiêng cữ, kiêng nhịn, tiét ché, tự kiềm chế;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckhalten /(st. V.; hat)/

ngăn chặn; ngăn cản;

ngăn chặn ai trước điều gì : jiridn. von etw. zurück halten ngăn chặn ai không cho làm điều gì : jmdn. davon zurückhalten, etw. zu tun lẽ ra em phải ngăn chặn hành động ấy của nó. : du hättest ihn von diesem Schritt zurückhalten müssen

unterbin /den (st. V.; hat)/

chặn; ngăn chặn; đình chỉ;

zurückschrecken /(sw. V.; hat) (seltener)/

ngăn cản; ngăn chặn; làm sợ hãi (và từ bỏ ý định);

eindammen /(sw. V.; hat)/

hạn chế; ngăn chặn; kìm hãm; chế ngự;

bezähmen /(sw. V.; hat)/

chinh phục; chế ngự; kiềm chế; ngăn chặn (zügeln, beherrschen);

tôi phải rất kiềm chế để không tống cổ hắn ra ngoài. : ich musste mich .sehr bezäh men, um ihn nicht hinauszuwetfen

sperren /(sw. V.; hat)/

ngăn chặn; cản trỗ; ngăn cấm; gây trở ngại;

không cho (ai) nghi phép. : (jmdm.) den Urlaub sperren

verhindern /(sw. V.; hat)/

ngăn ngừa; ngăn chặn; ngăn cản; đẩy lùi; cản trở;

sử dụng mọi phương tiện để ngăn chặn chiển tranh : den Krieg mit allen Mitteln zu verhindern suchen có triển vọng trở thành một nhân vật nào đó nhưng đã bỏ lỡ cơ hội, có tài năng nhưng không được tận dụng. : ein verhinderter... sein (ugs.)

verhüten /(sw. V.; hat)/

ngăn ngừa; ngăn chặn; giữ gìn; che chở; bảo vệ;

hãy đề phòng tai nạn xảy ra. : verhüten, dass ein Unglück geschieht

exkludieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltet)/

ngăn chặn; loại trừ; tách ra; khai trừ; thải ra (ausschließen);

hintanhalten /(st. V.; hat) (geh.)/

chặn lại; ngăn trở; cản trở; ngăn chặn; ngăn cản; giữ lại (aufhalten, verhindern);

vorbauen /(sw. V.; hat)/

ngăn ngừa; ngăn chặn; phòng ngừa; đề phòng; dự phòng; phòng trước;

người khôn biết phòng xa. : (Spr.) der kluge Mann baut vor

vorbeugen /(sw. V.; hat)/

phòng trước; phòng ngừa; đề phòng; dự phòng; ngăn ngừa; ngăn chặn;

phòng ngừa trưởc một mối hiêm nguy : einer Gefahr vor beugen phòng bệnh hơn trị bệnh. : (Spr.) vorbeugen ist besser als heilen

zügein /(sw. V.; hat)/

kiềm chế; chế ngự; chinh phục; ngăn chặn; nén; kìm; ghìm; cầm; dằn (zurückhalten, beherrschen);

Từ điển ô tô Anh-Việt

inhibit v.

Ngăn chặn, kiềm chế.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

deter

Ngăn chặn, cản trở

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sperren /vt/M_TÍNH/

[EN] disable, inhibit, lock

[VI] ngăn chặn, cấm khoá

vorsorglich /adj/S_PHỦ/

[EN] preventive

[VI] (thuộc) phòng ngừa, ngăn chặn

versperren /vt/XD/

[EN] barricade

[VI] đặt vật chắn, ngăn chặn

ausschalten /vt/M_TÍNH/

[EN] disable, disconnect

[VI] ngăn chặn, ngắt, cắt

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ngăn chặn

[DE] verhindern

[EN] prevent, avoid, stop, avert, thwart

[FR] prévenir

[VI] ngăn chặn

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Verblockung

[EN] Blocking

[VI] Ngăn chặn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inhibit

ngăn chặn

inhibit

ngăn chặn

 barricade, disable, inhibit

ngăn chặn

lock

ngăn chặn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngăn chặn

abwenden vt, vorbeugen vi, (ver)sperren vt; sự ngăn chặn Vorbeugung f