aufzäumen /vt/
thắng ngựa, đóng cương,
zäumen /vt/
1. thắng ngựa, dóng ngựa; 2. kìm hãm, làm chế, kìm, ghìm, nén, chế ngự.
Zügelung /f =, -en/
1. [sự] thắng ngựa, đóng cương; 2. [sự] kìm chể, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn, nén, kìm, ghìm, cẩm, dằn.
zügeln /vt/
1. thắng ngựa, đóng cương; 2. kiềm ché, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn, chặn tay, nén, kìm, ghìm, cầm, dằn.