TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thắng ngựa

thắng ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng cương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschl =

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc cương ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp dây cương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng con vật kéo vào xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dóng ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế ngự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm chể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế ngự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chinh phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dằn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặn tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thắng ngựa

aufzäumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zäumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschirren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

halffern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstrangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zügelung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zügeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufzäumen /vt/

thắng ngựa, đóng cương,

zäumen /vt/

1. thắng ngựa, dóng ngựa; 2. kìm hãm, làm chế, kìm, ghìm, nén, chế ngự.

Zügelung /f =, -en/

1. [sự] thắng ngựa, đóng cương; 2. [sự] kìm chể, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn, nén, kìm, ghìm, cẩm, dằn.

zügeln /vt/

1. thắng ngựa, đóng cương; 2. kiềm ché, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn, chặn tay, nén, kìm, ghìm, cầm, dằn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschirren /(sw. V.; hat)/

thắng ngựa; einschl =;

halffern /(sw. V.; hat)/

đóng cương; thắng ngựa (anhalftem);

aufzäumen /(sw. V.; hat)/

thắng ngựa; đóng cương;

zäumen /(sw. V.; hat)/

thắng ngựa; buộc cương ngựa;

spannen /(sw. V.; hat)/

thắng ngựa (bò V V ); lắp dây cương;

anstrangen /(sw. V.; hat)/

đóng con vật kéo vào xe; thắng ngựa;