domestizieren /vt/
thuần hóa (động vật),
einburgem /vt/
1. cho quyền công dân, cho nhập quốc tịch; 2. thuần hóa;
Zähmung /f =, -en/
1. [sự] thuần hóa, thuần dưông; 2. [sự] kìm chế, ché ngự, ngăn chặn.
Bezähmung /f =, -en/
sự] thuần dưông, thuần hóa, chinh phục, chế ngự, kim chế.
Domestikation /f =/
1. [sự] làm cho hợp thủy thổ; 2. thuần hóa (động vật); 3. ịsự] nhập tịch (cho ngươi nưđc ngoài); 4. [sự] khai hóa.
kirre /a/
1. quen vdi ngưòi, đã thuần dưõng, thuần hóa (về động vật); 2. binh tĩnh, yên tĩnh, trầm lặng; j-n kirre machen [kriegen] 1, thuần dưõng, thuần hóa (ai); 2, kiềm chế, kìm hãm, chế ngự; nắm chắc ai, bắt ai phục tùng, xỏ mũi ai.
Bändigung /f =, -en/
sự] chinh phục, thuần dưông, thuần hóa, chế ngự, tành định, trán áp, kìm ché, kìm hãm.
Reklamation /f =, -en/
1. [sự, diều] yêu sách, đòi hỏi, than phiền, phàn nàn, kêu ca; 2. [sự] cải tạo, giác ngộ, thuần hóa, khai hóa.
zähmen /vt/
1. thuần dưõng, thuần hóa, nuôi thuần, dạy cho thuần; 2. kìm chế, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn, chặt tay; seine Zunge zähmen giữ mồm giữ miệng;
kirren /vt/
1. thuần dưông, thuần hóa, nuôi thuần, dạy cho thuần; 2. ché ngự, chinh phục, nắm chắc ai, bắt ai phục tùng, xỏ mũi ai.
bändigen /vt/
làm... thuần phục, chinh phục, chế ngự, bình định, đàn áp, dẹp yên, trán áp, trán an, thuần dưông, thuần hóa, kiềm ché, kim hàm, nén, ghìm, dằn, thắng yên cương.