Việt
làm cho hợp thủy thổ
thuần hóa
ịsự nhập tịch
khai hóa.
sự thuần hóa động vật hoang dã
sự làm cho hợp thủy thổ
Anh
domestication
Đức
Domestikation
Pháp
Domestikation /[domestika’tsio:n], die; -en/
sự thuần hóa động vật hoang dã; sự làm cho hợp thủy thổ (các loại thực vật);
Domestikation /f =/
1. [sự] làm cho hợp thủy thổ; 2. thuần hóa (động vật); 3. ịsự] nhập tịch (cho ngươi nưđc ngoài); 4. [sự] khai hóa.
Domestikation /SCIENCE/
[DE] Domestikation
[EN] domestication
[FR] domestication