Anh
domestication
Đức
Domestikation
Pháp
domestication /SCIENCE/
[DE] Domestikation
[EN] domestication
[FR] domestication
domestication [domestikasjô] n. f. Sự thuần duỡng. Domestication d’animaux sauvages: Sự thuần dưỡng thú hoang. -Bóng Domestication de l’énergie solaire: Sự chế ngự năng lượng mặt tròi.