TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

domestication

sự thuần dưỡng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Sự gia hoá

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

domestication

domestication

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

domestication

Domestikation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

domestication

domestication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

domestication

Sự gia hoá

Theo một nghĩa rộng hơn: Quá trình nhờ đó động vật, thực vật hay vi khuẩn được lựa chọn từ tự nhiên thích nghi với nơi sống đặc biệt do con người tạo ra; đưa một loài hoang dã vào trong điều kiện quản lý, kiểm soát của con người. Trong phạm vi di truyền: quá trình trong đó những thay đổi trong sự thể hiện và tần số xuất hiện gen diễn ra từ một nhóm mới của chọn giống được áp dụng trên một quần thể.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

domestication /SCIENCE/

[DE] Domestikation

[EN] domestication

[FR] domestication

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

domestication

sự thuần dưỡng