Việt
làm cho hợp thủy thổ
thuần hóa
ịsự nhập tịch
khai hóa.
Đức
Domestikation
Domestikation /f =/
1. [sự] làm cho hợp thủy thổ; 2. thuần hóa (động vật); 3. ịsự] nhập tịch (cho ngươi nưđc ngoài); 4. [sự] khai hóa.