Việt
thuần hóa
thuần dưông
kìm chế
ché ngự
ngăn chặn.
sự thuần hóa
sự thuần dưỡng
sự kiềm chế
sự chế ngự
sự kiềm hãm
Đức
Zähmung
Zähmung /die; -, -en (PL selten)/
sự thuần hóa; sự thuần dưỡng;
sự kiềm chế; sự chế ngự; sự kiềm hãm;
Zähmung /f =, -en/
1. [sự] thuần hóa, thuần dưông; 2. [sự] kìm chế, ché ngự, ngăn chặn.