TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuần dưông

đi qua nhiều nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché ngự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn chặn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chinh phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế ngự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kim chế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tành định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trán áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm hãm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi thuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy cho thuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm chắc ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt ai phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỏ mũi ai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... thuần phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẹp yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trán an

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kim hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng yên cương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thuần dưông

bereiten II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zähmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bezähmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bändigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kirren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bändigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bereiten II /vt/

1. đi [ngựa] qua nhiều nơi; 2.thuần dưông; tập dượt (ngựa).

Zähmung /f =, -en/

1. [sự] thuần hóa, thuần dưông; 2. [sự] kìm chế, ché ngự, ngăn chặn.

Bezähmung /f =, -en/

sự] thuần dưông, thuần hóa, chinh phục, chế ngự, kim chế.

Bändigung /f =, -en/

sự] chinh phục, thuần dưông, thuần hóa, chế ngự, tành định, trán áp, kìm ché, kìm hãm.

kirren /vt/

1. thuần dưông, thuần hóa, nuôi thuần, dạy cho thuần; 2. ché ngự, chinh phục, nắm chắc ai, bắt ai phục tùng, xỏ mũi ai.

bändigen /vt/

làm... thuần phục, chinh phục, chế ngự, bình định, đàn áp, dẹp yên, trán áp, trán an, thuần dưông, thuần hóa, kiềm ché, kim hàm, nén, ghìm, dằn, thắng yên cương.