bereiten II /vt/
1. đi [ngựa] qua nhiều nơi; 2.thuần dưông; tập dượt (ngựa).
Zähmung /f =, -en/
1. [sự] thuần hóa, thuần dưông; 2. [sự] kìm chế, ché ngự, ngăn chặn.
Bezähmung /f =, -en/
sự] thuần dưông, thuần hóa, chinh phục, chế ngự, kim chế.
Bändigung /f =, -en/
sự] chinh phục, thuần dưông, thuần hóa, chế ngự, tành định, trán áp, kìm ché, kìm hãm.
kirren /vt/
1. thuần dưông, thuần hóa, nuôi thuần, dạy cho thuần; 2. ché ngự, chinh phục, nắm chắc ai, bắt ai phục tùng, xỏ mũi ai.
bändigen /vt/
làm... thuần phục, chinh phục, chế ngự, bình định, đàn áp, dẹp yên, trán áp, trán an, thuần dưông, thuần hóa, kiềm ché, kim hàm, nén, ghìm, dằn, thắng yên cương.