Việt
thắng yên cương
cáng
cô súc
rán sức
làm vất vả
làm cực nhọc
thắng vào xe
thắng yên cương .
Đức
anspannen
auf
aufschirren
der Kutscher hat angespannt
ngưài đánh xe đã thắng ngựa vào xe.
auf /Ịschir.ren (sw. V.; hat)/
thắng yên cương;
anspannen /(sw. V.; hat)/
thắng yên cương; thắng vào xe (ngựa, con vật kéo);
ngưài đánh xe đã thắng ngựa vào xe. : der Kutscher hat angespannt
aufschirren /vt/
thắng yên cương (cho ngựa).
anspannen /vt/
1. cáng (dây dản); 2. cô súc, rán sức; 3. thắng yên cương (ngựa); 4. (nghĩa bóng) làm vất vả, làm cực nhọc;