schwertun /(unr. V.; hat)/
làm vất vả;
gầy khó khăn;
gây buồn phiền;
schütten /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm việc cực nhọc;
làm vất vả;
làm trối chết;
phải làm việc vất vả cả đời. : sein Leben lang schuften müssen
beschweren /[bo'J ve:r3n ] (sw. V.; hat)/
làm vất vả;
gây khó khăn;
làm nặng nhọc;
làm lo lắng;
làm bận lòng (belasten);
tin này khiển tôi cảm thấy rất lo lắng : diese Nachricht beschwert mich sehr tôi không muốn anh phải bận lòng với những việc như thế. : ich will dich nicht mit solchen Dingen beschweren