komplizieren /(sw. V.; hat)/
làm phức tạp;
phức tạp hóa;
gây khó khăn;
gây trở ngại;
benachteiligen /(sw. V.; hat)/
xem thường;
xem nhẹ;
gây khó khăn;
đôi xử bất công hơn;
ông ấy đối xử với con trai bất công hem, con gái' , diese Bestimmung benachteiligt Ausländer: qui định này đã làm thiệt thòi cho người nước ngoài' , ein wirtschaftlich benach teiligtes Gebiet: một khu vực kém cỏi về kinh té' , ich fühlte mich benachteiligt: tôi cảm thấy mình bị đối xử bất công. : er benachteiligte seinen Sohn gegenüber der Tochter
erschweren /(sw. V.; hat)/
làm khó khăn;
gây khó khăn;
làm trở ngại;
làm trầm trọng thêm (schwierig, mühevoll machen);
gây khó khăn cho việc gì bởi điều gì : etw. durch etw. erschweren mặt băng trơn trượt làm việc lái xe khó khăn : Glatteis erschwert das Fahren điểu đó làm cho tình hình tồi tệ hơn. : das kommt noch erschwerend hinzu
beschweren /[bo'J ve:r3n ] (sw. V.; hat)/
làm vất vả;
gây khó khăn;
làm nặng nhọc;
làm lo lắng;
làm bận lòng (belasten);
tin này khiển tôi cảm thấy rất lo lắng : diese Nachricht beschwert mich sehr tôi không muốn anh phải bận lòng với những việc như thế. : ich will dich nicht mit solchen Dingen beschweren