Việt
phức tạp hóa
làm phức tạp
gây khó khăn
gây trở ngại
phức tạp thêm
rắc rối thêm
khó khăn
rắc rổi
phiền toái
trỏ ngại
Anh
compliment
Đức
komplizieren
Komplikation
Komplikation /f =,-en/
sự] phức tạp hóa, phức tạp thêm, rắc rối thêm, khó khăn, rắc rổi, phiền toái, trỏ ngại; (y) biến chúng.
komplizieren /(sw. V.; hat)/
làm phức tạp; phức tạp hóa; gây khó khăn; gây trở ngại;