Việt
làm phức tạp
phức tạp hóa
gây khó khăn
gây trở ngại
trở nên khó khăn
trở nên phức tạp
Đức
komplizieren
die politische Lage kompliziert sich immer mehr
tình hỉnh chính trị ngày càng phức tạp hơn.
komplizieren /(sw. V.; hat)/
làm phức tạp; phức tạp hóa; gây khó khăn; gây trở ngại;
trở nên khó khăn; trở nên phức tạp;
die politische Lage kompliziert sich immer mehr : tình hỉnh chính trị ngày càng phức tạp hơn.