TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gây trở ngại

cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gây trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

làm chậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong tỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản trỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn cấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phức tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phức tạp hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ngăn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lấp

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

che khuất

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

gây trở ngại

obstruct

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

gây trở ngại

verbauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

obstruktiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versperren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sperren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschweren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

komplizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Nachteil dieser Fluorpolymer-Liner ist die zwischen den Bahnen erforderliche Schweißnaht, welche die Reinigung der produktberührten Seite erschwert.

Nhược điểm của lớp lót bằng polymer có chứa fluor là mối hàn giữa các dải băng gây trở ngại, khó khăn trong việc tẩy rửa bề mặt tiếp xúc với sản phẩm.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zu geringe Impfgutmengen erschweren den Start und könnten zur verminderten Produktbildung führen.

Nếu khối lượng quá thấp thì chúng có thể gây trở ngại cho việc bắt đầu và làm giảm khả năng hình thành sản phẩm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Querschneide. Sie erschwert den Spanungsvorgang, da sie nicht schneidet, sondern schabt. Führungsfasen.

Lưỡi cắt ngang (me cắt ngang) gây trở ngại cho quy trình cắt gọt vì chúng không cắt mà lại có tác dụng cạo.

Drehfeldmaschinen erzeugen elektromagnetische Felder. Diese können die Funktion von gesundheitserhaltenden Geräten z. B. Herzschrittmacher, Insulin- und Schmerzmittelpumpen stören.

Máy điện cảm ứng tạo ra điện từ trường có thể gây trở ngại cho chức năng của các thiết bị hỗ trợ sức khỏe như máy tạo nhịp tim, máy bơm insulin và bơm thuốc giảm đau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. die Zukunft verbauen

gây ảnh hưởng đến tương lai.

(jmdm.) den Urlaub sperren

không cho (ai) nghi phép.

sie hat uns die Arbeit sehr erschwert

cô ta làm cho công việc chúng ta khó khăn thêm.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

obstruct

Ngăn, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbauen /(sw. V.; hat)/

cản trở; gây trở ngại;

gây ảnh hưởng đến tương lai. : jmdm. die Zukunft verbauen

obstruktiv /(Adj.) (bildungsspr.)/

làm chậm; cản trở; gây trở ngại (hemmend, verschlep - pend);

versperren /(sw. V.; hat)/

phong tỏa; cản trở; gây trở ngại;

sperren /(sw. V.; hat)/

ngăn chặn; cản trỗ; ngăn cấm; gây trở ngại;

không cho (ai) nghi phép. : (jmdm.) den Urlaub sperren

erschweren /(sw. V.; hat)/

cản trở; ngăn cản; làm phiền; gây trở ngại;

cô ta làm cho công việc chúng ta khó khăn thêm. : sie hat uns die Arbeit sehr erschwert

komplizieren /(sw. V.; hat)/

làm phức tạp; phức tạp hóa; gây khó khăn; gây trở ngại;