TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verbauen

xây sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây ẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che khuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi phí xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây che

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cản tầm mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ảnh hưởng xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xấu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hại cảnh quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng trong xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng vào việc xây cất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verbauen

to set supports

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to support

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verbauen

verbauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausbauen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

verbauen

boiser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cadrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étançonner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. die Zukunft verbauen

gây ảnh hưởng đến tương lai.

Holz verbauen

dùng gỗ xây dựng.

er hat sein ganzes Vermögen verbaut

ống ta đã chi toàn bộ tài sản của mình vào việc xây cất.

der Architekt hat das Haus völlig verbaut

kiến trúc sư đã xây hỏng cả ngôi nhà.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausbauen,verbauen /ENERGY-MINING/

[DE] ausbauen; verbauen

[EN] to set supports; to support

[FR] boiser; cadrer; étançonner

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbauen /(sw. V.; hat)/

xây cản; xây che; che khuất; làm cản tầm mắt;

verbauen /(sw. V.; hat)/

cản trở; gây trở ngại;

jmdm. die Zukunft verbauen : gây ảnh hưởng đến tương lai.

verbauen /(sw. V.; hat)/

(abwertend) làm ảnh hưởng xấu; làm xấu đi; làm hại cảnh quan (bởi việc xây dựng);

verbauen /(sw. V.; hat)/

sử dụng trong xây dựng;

Holz verbauen : dùng gỗ xây dựng.

verbauen /(sw. V.; hat)/

dùng (tiền, tài sản) vào việc xây cất;

er hat sein ganzes Vermögen verbaut : ống ta đã chi toàn bộ tài sản của mình vào việc xây cất.

verbauen /(sw. V.; hat)/

(abwertend) xây sai; xây ẩu;

der Architekt hat das Haus völlig verbaut : kiến trúc sư đã xây hỏng cả ngôi nhà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbauen /vt/

1. xây sai, xây ẩu; 2. chi phí xây dựng; 3. che, che kín, che khuất; die Aussicht - che mắt tầm nhìn (do một công trình)