TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xây sai

xây sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây ẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi phí xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che khuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xây sai

verbauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Architekt hat das Haus völlig verbaut

kiến trúc sư đã xây hỏng cả ngôi nhà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbauen /vt/

1. xây sai, xây ẩu; 2. chi phí xây dựng; 3. che, che kín, che khuất; die Aussicht - che mắt tầm nhìn (do một công trình)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbauen /(sw. V.; hat)/

(abwertend) xây sai; xây ẩu;

kiến trúc sư đã xây hỏng cả ngôi nhà. : der Architekt hat das Haus völlig verbaut