Việt
xây sai
xây ẩu
chi phí xây dựng
che
che kín
che khuất
Đức
verbauen
der Architekt hat das Haus völlig verbaut
kiến trúc sư đã xây hỏng cả ngôi nhà.
verbauen /vt/
1. xây sai, xây ẩu; 2. chi phí xây dựng; 3. che, che kín, che khuất; die Aussicht - che mắt tầm nhìn (do một công trình)
verbauen /(sw. V.; hat)/
(abwertend) xây sai; xây ẩu;
kiến trúc sư đã xây hỏng cả ngôi nhà. : der Architekt hat das Haus völlig verbaut