Việt
chi phí xây dựng
xây sai
xây ẩu
che
che kín
che khuất
Anh
construction costs
construction expenditure
Đức
verbauen
verbauen /vt/
1. xây sai, xây ẩu; 2. chi phí xây dựng; 3. che, che kín, che khuất; die Aussicht - che mắt tầm nhìn (do một công trình)
construction costs, construction expenditure