TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dùng vào việc xây cất

dùng vào việc xây cất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dùng vào việc xây cất

verbauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sein ganzes Vermögen verbaut

ống ta đã chi toàn bộ tài sản của mình vào việc xây cất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbauen /(sw. V.; hat)/

dùng (tiền, tài sản) vào việc xây cất;

ống ta đã chi toàn bộ tài sản của mình vào việc xây cất. : er hat sein ganzes Vermögen verbaut