Việt
dùng vào việc xây cất
Đức
verbauen
er hat sein ganzes Vermögen verbaut
ống ta đã chi toàn bộ tài sản của mình vào việc xây cất.
verbauen /(sw. V.; hat)/
dùng (tiền, tài sản) vào việc xây cất;
ống ta đã chi toàn bộ tài sản của mình vào việc xây cất. : er hat sein ganzes Vermögen verbaut