einscharren /vt/
chôn, vùi, lấp, chôn vùi.
verscharren /vt/
chôn, vùi, lấp, chôn vùi.
zustellen /vt/
1. (mit D, durch A) che, lấp, che lắp; 2. dưa đén, đem đến, trao; giao; 3. (luật học, pháp chế) thông báo, gọi đến; jmdm eine Einladung triệu ai.
Einbettung /ỉ =, -en/
1. (kĩ thuật) [sự] vặn, mắc, nôi, ép, rót, đổ; 2. (kĩ thuật) [sự] đặt, chôn (cáp); 3. (nông nghiệp) [sự] lấp, vùi ' (hạt).
bestürzen /vt/
1. làm kinh ngạc, làm... sửng sốt, làm... điếng người, làm... cuống quít, làm... chết điếng, làm... phân vân (luống cuống, bổi rối, lúng túng); 2. (kỹ thuật) lấp, đắp, đổ, rút; xếp liệu.
hauen /[impf hieb (bằng vũ khí), h/
[impf hieb (bằng vũ khí), háute 1. chặt, bổ, chặt nhỏ, bổ nhỏ; 2. (nach D) quất, vụt, đánh, đấm thụi; II vt 1. chặt, bổ, đẽo, đục, khắc, chạm; 2. (mỏ) khấu, đào, khai thác, đóng, lấp, nhét, tra; 3. cắt (cỏ); 4. đánh, đập, nện, choảng; j -n krumm und lahm - đánh cho ai một trận nhừ tủ; ♦ das ist weder gehauen noch gestochen, das ist nicht gehauen und nicht gestochen đây là điều nủa nạc nửa mõ (dỏ ông dỏ thằng, nhì nhằng, tiềm tiệm).