bestürzen /(sw. V.; hat)/
làm kinh ngạc;
làm sửng sô" t;
làm điếng người (er schrecken, erschüttern);
căn bệnh của ông ây khiển chúng tôi bàng hoàng' , bestürzende Nachrichten: các tin tức gây chấn động : seine Krankheit hat uns alle bestürzt lộ vẻ mặt kinh ngạc : ein bestürztes Gesicht machen hắn có vẻ khiếp đảm trước hành động này. : er ist/zeigt sich bestürzt über diese Tat