Việt
làm kinh ngạc
làm... sửng sốt
làm... điếng người
làm... cuống quít
làm... chết điếng
làm... phân vân
lấp
đắp
đổ
rút
làm sửng sô"t
làm điếng người
Đức
bestürzen
seine Krankheit hat uns alle bestürzt
căn bệnh của ông ây khiển chúng tôi bàng hoàng', bestürzende Nachrichten: các tin tức gây chấn động
ein bestürztes Gesicht machen
lộ vẻ mặt kinh ngạc
er ist/zeigt sich bestürzt über diese Tat
hắn có vẻ khiếp đảm trước hành động này.
bestürzen /(sw. V.; hat)/
làm kinh ngạc; làm sửng sô" t; làm điếng người (er schrecken, erschüttern);
seine Krankheit hat uns alle bestürzt : căn bệnh của ông ây khiển chúng tôi bàng hoàng' , bestürzende Nachrichten: các tin tức gây chấn động ein bestürztes Gesicht machen : lộ vẻ mặt kinh ngạc er ist/zeigt sich bestürzt über diese Tat : hắn có vẻ khiếp đảm trước hành động này.
bestürzen /vt/
1. làm kinh ngạc, làm... sửng sốt, làm... điếng người, làm... cuống quít, làm... chết điếng, làm... phân vân (luống cuống, bổi rối, lúng túng); 2. (kỹ thuật) lấp, đắp, đổ, rút; xếp liệu.