Tee /m -s, -s/
chè, trà; starker Tee chè đặc; eine Tasse Tee một chén chè; zum Tee ein- láden môi uống chè.
Teestrauch /m -(e)s, -Sträucher/
cây] chè, trà (Thea L.); Tee
verauslagen /vt (für j-n)/
vt (für j-n) trả (tiền),
besolden /vt/
trả (lương, công); (quân sự) trả sinh hoạt phí
Erteilung /f =, -en/
sự] trả, cấp (chúng nhận, bằng...); [sự] tặng thưỏng, trao tặng, phong, ban thưđng; Erteilung eines Auftrags [sự] giao phó, phó thác, ủy nhiệm, ủy thác, ủy quyền.
zahlbar /a/
bị, phải] trả, nộp, thanh toán,
freihalten /(tách được) vt/
trả (cho ai), mỏi, thét, đãi.
honorieren /vt/
1. (cổ) tỏ lòng tôn kính ai; 2.trả (kì phiếu); nhận thanh toán (hóa đơn, hói phiéu); đền bù thiệt hại.
trả . /vt/
1. bồi thưởng, đền bù; 2. trả (tiền công, tiền thù lao).
Auslieferung /f =, -en/
1. [sự] cắp phát, trao, trả; 2. [sự] chuyển giao.
auslieiem /vt/
1. cấp, trao, giao, cho, trả; 2. chuyển giao.
Verfrachtung /í =, -en/
1. [sự] chuyên chỏ, vận tải, vận chuyển; 2. [sự] cho thuê (tàu); E 3. [sự] trả (hàng).
verteilen /vt/
phân bó, phân phối, phân phát, phân chia, trả (lương).
Verteilung /f =, -en/
sự] phân phôi, phân phát, phân chia, phân bó, trả (lương).
Einlösung /f =/
1. [sự] chuộc, thục, chuộc lại, thục hồi; 2. [sự] trả, thanh toán (kì phiếu).
herauszahlen /vt/
1. trả, trả tiền; 2. thối, thôi lại, trả lại tiền thừa.
zurückerstatten /vt/
1. trả, trả lại, hoàn lại; 2. đền bù, dền, bồi thưông;
zollen /vt/
1. nộp (thuế), đóng (thuế), trả (thuế); 2. (sủ) nộp cổng phẩm; 3.: j-m Achtung zollen kính trọng ai; j-m Bewunderung zollen khâm phục, thán phục, cảm phục, phục (ai); j-m Beifall - tán thành, đồng ý, hoan nghênh (ai); fm Dank - cám ơn [cảm tạ, đa tạ] ai; der Natúr seinen Tribut zollen nộp vật cóng cho Thiên nhiên (chết).
hergeben /vt/
trả lại, hoàn lại, trả, giao hoàn; im Kriege hergeben müssen thắt lạc trong chiến tranh; laufen was die Béine hergeben chạy hét sức nhanh, mỏ hét tôc độ;
Wiedergabe /f =, -n/
1. [sự].trả (tiền...), trả lại, hoàn lại; 2. [sự] chuyển giao, tái tạo, tái hiện; [sự] phiên dịch.
- wollenzahlen /vt/
trả tiền, trả lại, hoàn lại, trả; - wollen
berappen II /vt/
trả tiền, đóng tiền, nộp tiền, trả, đóng, góp.
zahlen /vt/
trả tiền, nộp tiền, chồng tiền, thanh toán, trả, nộp; bitte zahlen! xin hãy tính tiền! (ổ hiệu ăn); bar zahlen trả tiền mặt; ín Raten - trả tiền từng tháng.