TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

besolden

trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả lương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

besolden

besolden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Staat muss seine Beamten ausreichend besolden

nhà nước phải trả lương đầy đủ cho công chức

er wird nach Gruppe B5 besoldet

ông ta được trả lương theo nhóm B

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besolden /(sw. V.; hat)/

trả lương; trả công;

der Staat muss seine Beamten ausreichend besolden : nhà nước phải trả lương đầy đủ cho công chức er wird nach Gruppe B5 besoldet : ông ta được trả lương theo nhóm B

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besolden /vt/

trả (lương, công); (quân sự) trả sinh hoạt phí