Việt
trả
trả lương
trả công
Đức
besolden
der Staat muss seine Beamten ausreichend besolden
nhà nước phải trả lương đầy đủ cho công chức
er wird nach Gruppe B5 besoldet
ông ta được trả lương theo nhóm B
besolden /(sw. V.; hat)/
trả lương; trả công;
der Staat muss seine Beamten ausreichend besolden : nhà nước phải trả lương đầy đủ cho công chức er wird nach Gruppe B5 besoldet : ông ta được trả lương theo nhóm B
besolden /vt/
trả (lương, công); (quân sự) trả sinh hoạt phí