TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trả lương

Trả lương

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiền lương

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

phát lương

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

phát lương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả trợ cấp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả tiền thù lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trả lương 100%

Trả lương 100%

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

trả lương 100%

100 per cent premium payment

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
trả lương

Pay

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Salary

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

premium payment

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

trả lương

Auslohnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absolden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besolden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bezahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lohnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verguten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Staat muss seine Beamten ausreichend besolden

nhà nước phải trả lương đầy đủ cho công chức

er wird nach Gruppe B5 besoldet

ông ta được trả lương theo nhóm B

er wird dafür bezahlt, dass er ...

hắn được trả công đề làm....

jmdm. eine Arbeit vergüten

trả cho ai tiền thực hiện một công việc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besolden /(sw. V.; hat)/

trả lương; trả công;

nhà nước phải trả lương đầy đủ cho công chức : der Staat muss seine Beamten ausreichend besolden ông ta được trả lương theo nhóm B : er wird nach Gruppe B5 besoldet

bezahlen /(sw. V.; hat)/

trả công; trả lương (entloh nen);

hắn được trả công đề làm.... : er wird dafür bezahlt, dass er ...

lohnen /(sw. V.; hat)/

trả tiền; thanh toán; trả lương;

verguten /(sw. V.; hat)/

(bes Amtsspr ) trả công; trả lương; trả tiền thù lao;

trả cho ai tiền thực hiện một công việc. : jmdm. eine Arbeit vergüten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auslohnung /f =, -en/

sự] trả lương, phát lương.

absolden /vt (quân sự)/

trả lương, trả trợ cấp (cho lính).

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

premium payment

Trả lương

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Pay

Trả lương

Salary

Tiền lương, trả lương, phát lương

100 per cent premium payment

Trả lương 100%

Từ điển kế toán Anh-Việt

100 per cent premium payment

Trả lương 100%

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Pay

Trả lương

100 per cent premium payment

Trả lương 100%